Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cha mẹ



noun
Parents

[cha mẹ]
mum and dad; father and mother; parents
Bổn phận làm con đối với cha mẹ
One's obligations as a child to one's parents
Vâng lời / kính trọng cha mẹ
To obey/respect one's parents
Có hiếu với cha mẹ
To be dutiful to one's parents
Quan hệ giữa cha mẹ với con cái
The parent-child relationship
Anh có nói cho cha mẹ biết chưa?
Have you told mum and dad?
Anh không thể không xin ý kiến cha mẹ anh được
You cannot but ask your parents' advice; You cannot but ask your parents for advice; You have no alternative but to consult your parents
parental
Trách nhiệm (của ) cha mẹ
Parental duties/responsibilities; Parental liability
Cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy
A girl must marry the young man (that) her parents have selected for her



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.